Hỗ trợ khách hàng

HOTLINE: 098 222 1829
Hỗ trợ
  • Hướng dẫn sử dụng sản phẩm
  • Update firmware
  • Galery
093 538 0903 Hỗ trợ khách hàng
  • Hướng dẫn sử dụng sản phẩm
  • Update firmware
  • Galery
logo
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
    • Máy ảnh
      • Máy ảnh Ricoh Compact – Theta360
      • Máy ảnh Medium Format
      • Máy ảnh Full Frame
      • Máy ảnh APS-C
    • Ống kính
      • Ống kính Pentax
      • Ống kính Tokina
    • Ống nhòm
    • Kính lọc
      • Kính lọc Tròn
      • Kính lọc Vuông
      • Kính lọc Flycam
    • Chân máy
      • Head
      • Vanguard
      • Velbon
      • SLIK
    • Túi xách – Ba lô
      • Đeo lưng
      • Đeo chéo
      • Đeo vai
      • Va li
    • Ilford Paper
    • Pelican
      • Thùng bảo vệ
      • Thùng lạnh
      • Thùng bảo vệ chuyên dụng
      • Đèn chiếu sáng cá nhân
      • Remote Area Lights
      • Biothermal case
      • Ly – Bình giữ nhiệt
    • Thiết bị Studio
      • Compacts
      • Battery Packs
      • Power Packs
      • Remote Controls
      • Softbox
      • Đèn rời
      • Adapters
    • Phụ kiện khác
      • Phụ kiện ba lô
      • Pin
      • Sạc
      • Dây đeo
      • Flash
    • 9.Solutions
      • Ngàm kẹp
      • Khớp nối
      • Tay khớp nối
      • Giá đỡ
    • Đèn Led
    • Đèn Flash
  • TIN TỨC
    • Tin công nghệ
    • Review sản phẩm
    • KHUYẾN MÃI
      • Thông tin khuyến mãi sản phẩm
  • HỖ TRỢ USER
  • LIÊN HỆ
  • DANH SÁCH ĐẠI LÝ
Trang chủ / Máy ảnh / Máy ảnh Full Frame / Máy ảnh DSLR Pentax K-1 II

Giá sản phẩm

Máy ảnh DSLR Pentax K-1 II

79,900,000₫

Tổng quan
  • Cảm biến CMOS 36.4MP Full-Frame
  • Bộ xử lý ảnh PRIME IV
  • Màn hình LCD đa trục 3.2″
  • Quay phim Full HD 1080p30
  • Cảm biến lấy nét SAFOX 12 33-Điểm
  • ISO 819200; Tốc độ chụp 4.5 fps
  • Chống rung cảm biến 5-Trục
  • Chế độ Siêu độ phân giải II và chụp thiên văn
  • Tích hợp Wifi và GPS, hai khe cắm thẻ nhớ
  • Khả năng kháng thời tiết và thân máy bằng hợp kim Ma giê
Lengths:136.5
Categories: Máy ảnh, Máy ảnh Full Frame
Chia sẻ:
Chia sẻ
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung
  • Thông số kỹ thuật
  • Hình ảnh
  • Đánh giá (0)

Mọi sự mong đợi một chiếc máy ảnh đem đến sự đột phá về công nghệ, sức mạnh mà người dùng Pentax đã được các kỹ sư gói gọn trong phiên bản Máy Ảnh Full Frame Pentax KI II.

Pentax K-1 II: chuẩn mực mới cho dòng máy ảnh định dạng 35mm

Giàu màu sắc, đa sắc thái, bokeh đẹp cùng cảm giác biểu hiện sâu sắc được xác định rất rõ. Khi cảm hứng của nhiếp ảnh gia được phản ánh thực sự trong tất cả các yếu tố trên, hình ảnh thu được có thể nói lên nhiều điều chứ không đơn thuần chỉ là những bản ghi chép lại – chúng sẽ là những tác phẩm nghệ thuật thực sự ấn tượng.

Pentax K-1 II được thiết kế như là mẫu máy ảnh hàng đầu đề hoàn thành mục tiêu này. Nó có một bộ xử lý ảnh mới, cao cấp hơn để mang lại hình ảnh đẹp mà mọi nhiếp ảnh gia yêu cầu.

  • Nó tạo ra hình ảnh giàu màu sắc, có chiều sâu, độ phân giải cao, hiệu ứng bokeh tuyệt vời
  • Công nghệ Pixel Shift Resolution II – chụp ảnh siêu độ phân giải của Pentax – giờ đây có thể chụp bằng tay mà không cần đến chân máy.
  • Hệ thống AF được áp dụng thuật toán mới nhằm mang lại tốc độ lấy nét nhanh mặc cho chủ thể có thể di chuyển liên tục.
  • Thừa kế triết lý phát triển Pentax K-1, K-1 II tiến gần hơn đến sự hoàn hảo.
  • Khi sự sáng tạo của bạn kết hợp hài hoà với máy ảnh, trải nghiệm nhiếp ảnh của bạn sẽ trở nên sống động hơn.

Tính năng mới trên máy Pentax K1II

Độ nhạy sáng ISO được nâng cấp 819200 tăng cường chất lượng hình ảnh, mở rộng phạm vi sáng tạo của DSLR với độ phân giải cao

Hệ thống xử lý ảnh hiện đại, chất lượng hình ảnh được nâng cao, thậm chí đối với nhiếp ảnh có độ nhạy sáng cao

Công nghệ Pixel Shift Resolution II – Cho hình ảnh độ phân giải siêu cao.

Công nghệ này của PENTAX giúp tạo ra những hình ảnh có chất lượng hình ảnh vượt quá độ phân giải của cảm biến.

Pentax K-1 II thách thức nhiều điều kiện thời tiết chẳng hạn như xấu, tối, đóng băng…

Chống rung 05 trục, lợi thế 05 bước Ev

Chống bụi, chống thời tiết bất khả kháng.

Thông tin bổ sung

Lengths

136.5

Thông số kĩ thuật

Mô tả sản phẩm Loại TTL tự động lấy nét, Máy chụp ảnh SLR tự động đo sáng
Ngàm ống kính Ngàm PENTAX KAF2 ( trục AF , tín hiệu ống kính, ngàm K với tín hiệu nhận nguồn)
Tương thích ống kính Ngàm KAF3, KAF2 (tương thích zoom điện), KAF, KA
Chất lượng hình ảnh Cảm biến ảnh Bộ lọc màu chính, CMOS. Kích thước: 35.9 x 24.0 (mm)
Điểm ảnh hiệu dụng Xấp xỉ. 36.40 megapixels
Tổng điểm ảnh Xấp xỉ. 36.77 megapixels
Giũ bụi Giũ bụi, vệ sinh cảm biến với công nghệ “DR II”
Dãy nhạy sáng
(Tiêu chuẩn)
ISO AUTO/100 đến 204800 ( bước EV có thể đặt 1EV, 1/2EV hoặc 1/3EV)
Chống rung hình ảnh Chống rung cảm biến (SR II : Giảm rung)(5 trục)
Giả lập bộ lọc AA Giảm hiện tượng răng cưa bởi SR. OFF/Kiểu1/Kiểu2/Nhóm (3 ảnh)
Định dạng file Định dạng file RAW (PEF/DNG), JPEG (Exif 2.3), Tuân thủ DCF2.0
Chất lượng Pixel [35mm Full Frame] JPEG: L(36M:7360×4912), M(22M:5760×3840), S(12M:4224×2816), XS(2M:1920×1280) RAW: (36M:7360×4912)
[APS-C size] JPEG: L(15M:4800×3200), M(12M:4224×2816), S(8M:3456×2304), XS(2M:1920×1280) RAW: (15M:4800×3200)
Chất lượng ảnh RAW (14bit): PEF, DNG JPEG: ★★★ (Tốt nhất), ★★ (Tốt hơn), ★ (Tốt), RAW + JPEG có sẵn đồng thời
Không gian màu sRGB, AdobeRGB
Lưu trữ Thẻ nhớ SD, SDHC và SDXC (Theo tiêu chuẩn USH-I)
Hai khe cắm thẻ nhớ Lưu tuần tự, lưu song song, lưu theo định dạng RAW / JPEG, Có thể sao chép ảnh giữa hai thẻ nhớ
Thư mục lưu trữ Tên thư mục: Ngày (100_1018,101_1019…) Hoặc dùng tên thư mục riêng (Mặc định “PENTAX”)
Tên file Tên file: “IMGP****” hoặc dùng tên riêng
Số trong tên file: tuần tự, đặt lại
Kính ngắm Loại Khung ngắm lăng kính 05 mặt
Độ phủ (FOV) Xấp xỉ. 100%
Độ phóng đại Xấp xỉ. 0.70x (50mmF1.4 tại vô cực)
Độ dài Eye-Relief Xấp xỉ. 20.6mm (từ khung ngắm), Xấp xỉ. 21.7mm (từ trung tâm ống kính)
Hiệu chỉnh Diop Xấp xỉ. -3.5m to + 1.2m-1
Màn hình Focus Focusing screen sáng tự nhiên III
Hiển thị khung ngắm Điểm AF, Hiển thị lưới, Cân bằng điện tử,Khung AF, Điểm trung tâm đo sáng, Crop
Chế độ Live View Loại TTL sử dụng cảm biến ảnh
Phương thức lấy nét Nhận diện tương phản (Nhận diện gương mặt, Bám theo chủ thể, Đa điểm AF, Chọn, Điểm trung tâm)
Focus Peaking: ON/OFF
Hiển thị Góc nhìn xấp xỉ. 100%, Xem độ phóng đại (lên đến 16x), Lưới hiển thị (Lưới 4×4 , Vùng vàng, Thang hiển thị, Vuông 1, Vuông 2, Lưới màu: Đen/Trắng ), Biểu đồ, Cảnh báo vùng sáng, Hiệu chỉnh vị trí
Màn hình LCD Loại Màn hình LCD xoay đa chiều, kết cấu chân không, Kính cường lực
Kích thước 3.2 inch (tỉ lệ 3:2)
Điểm ảnh Xấp xỉ. 1037K điểm ảnh
Hiệu chỉnh Độ sáng, bão hoà, màu sắc
Cài đặt ngoài trời Hiệu chỉnh ±2 bước
Cân bằng trắng Loại Dùng phương pháp kết hợp cảm biến hình ảnh và cảm biến phát hiện nguồn sáng
Cân bằng trắng AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light (D:Daylight Color, N:Daylight White, W:Cool White, L:Warm White), Tungsten Light, CTE, Manual WB (có đến 3 cài đặt), Color Temperature Configuration (có đến 3 cài đặt), Sao chép cân bằng trắng từ một ảnh đã chụp
Hiệu chỉnh Hiệu chỉnh ±7 bước trên trục A-B hoặc trục G-M
Hệ thống tự động lấy nét Loại TTL: lấy nét theo pha
Cảm biến lấy nét SAFOX 12, 33 điểm (25 điểm hàng ngang trong trung tâm)
Vùng sáng EV-3 đến 18 (ISO 100 / tại nhiệt độ thường)
Chế độ AF AF đơn (AF.S), AF liên tục (AF.C)
Chọn điểm AF Điểm, Chọn, Mở rộng vùng AF (S, M, L), Chọn vùng, Tự động (33 điểm AF)
Đèn trợ nét Đèn Led hỗ trợ AF
Đo sáng Loại TTL cảm biến 86K RGB, Ma trận, Trung tâm và điểm
Dải đo sáng EV-3 to 20 (ISO100 at 50mm F1.4)
Chế độ phơi sáng Tự động, Program, Ưu tiên Độ nhạy sáng, Ưu tiên tốc độc, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc và khẩu độ, Thủ công, Phơi sáng, Đồng bộ tốc độ đèn flash, USER1, USER2, USER3, USER4, USER5
Bù trừ  EV ±5EV (1/2EV bước hoặc 1/3EV bước có thể được chọn)
Khoá đo sáng Loại nút ( Loại đếm giờ: 02 lần thời gian được đặt trong tuỳ chỉnh); Liên tục miễn nút chụp luôn ấn nửa chừng
Màn trập Loại Màn trập dạng phẳng điều khiển bằng điện tử
* Màn trập điện tử được sử dụng khi dùng ở chế độ Pixel Shift
Tốc độ màn trập Tự động:1/8000 đến 30 giây., Thủ công:1/8000 đến 30 giây. (1/3EV bước hoặc 1/2EV bước), Phơi sáng
Chế độ màn trập Chế độ màn trập Chụp ảnh:
Từng khung, Liên tục (H, M, L), Hẹn giờ (12s, 2s, Liên tục), Điều khiển từ xa (0s., 3s., Liên tục), Nhóm (2, 3 hoặc 5 khung), Khoá gương (Có thể dùng với chức năng điều khiển từ xa), Chồng ảnh (Có thể dùng để chụp liên tục, hẹn giờ và điều khiển từ xa), Chụp cách khoảnh, Chụp cách khoảng kết hợp, Quay phim cách khoảng, Star Stream
Quay phim:
Điều khiển từ xa
* Chụp ảnh nhóm, chụp cách khoảng, chụp cách khoảng kết hợp, quay phim cách khoảng,và Star Stream có thể dùng với chế độ hẹn giờ, điều khiển từ xa.
Chụp liên tiếp [35mm full-frame] Tối đa. xấp xỉ. 4.4 fps, JPEG ( L: ★★★ khi chụp liên tiếp H): đến xấp xỉ. 70 frames, RAW: đến xấp xỉ. 17 frames
Tối đa. xấp xỉ. 3.0 fps, JPEG ( L: ★★★ khi chụp liên tiếp M): đến xấp xỉ. 100 frames, RAW: đến xấp xỉ. 20 frames
Tối đa. xấp xỉ. 0.7 fps, JPEG ( L: ★★★ khi chụp liên tiếp L): đến xấp xỉ. 100 frames, RAW: đến xấp xỉ. 100 frames
[APS-C size] Tối đa. xấp xỉ. 6.5 fps, JPEG ( L: ★★★ khi chụp liên tiếp H): đến xấp xỉ. 100 frames, RAW: đến xấp xỉ. 50 frames
Tối đa. xấp xỉ. 3.0 fps, JPEG ( L: ★★★ khi chụp liên tiếp M): đến xấp xỉ. 100 frames, RAW: đến xấp xỉ. 70 frames
Tối đa. xấp xỉ 1.0 fps, JPEG ( L: ★★★ khi chụp liên tiếp L): đến xấp xỉ. 100 frames, RAW: đến xấp xỉ. 100 frames
*ISO100
Chồng hình Chế độ kết hợp(Additive/Average/Bright)
Số ảnh chụp(2 đến 2000 ảnh)
Chụp cách khoảng [Chụp cách khoảng] Interval: 2s. đến 24h./ thời gian chờ cách: tối thiểu.・1s. to 24h., Số ảnh chụp: 2 đến 2000 ảnh, Bắt đầu cách khoảng: ngay lập tức/hẹn giờ/điều khiển từ xa/đặt thời gian[Chụp cách khoảng kết hợp] Interval: 2s. đến 24h./ thời gian chờ cách: tối thiểu.・1s. to 24h., Số ảnh chụp: 2 đến 2000 ảnh, Bắt đầu cách khoảng: ngay lập tức/hẹn giờ/điều khiển từ xa/đặt thời gian,chế độ kết hợp: Additive/Average/Bright, Lưu quá trình: On/Off
[Interval Movie] Chất lượng quay: 4K/FullHD/HD, Định dạng file: Motion JPEG (AVI), Interval: 2s. đến 24h./ thời gian chờ cách: tối thiểu.・1s. to 24h., Số ảnh chụp: 8 đến 2000 ảnh (8 đến 500 ảnh tại 4K), Bắt đầu cách khoảng: ngay lập tức/hẹn giờ/điều khiển từ xa/đặt thời gian
[Star Stream] Chất lượng phim: 4K/FullHD/HD, Định dạng file: Motion JPEG (AVI), Interval: 2s. đến 24h./ thời gian chờ cách: tối thiểu.・1s. to 24h., Số ảnh chụp: 8 đến 2000 ảnh (8 đến 500 ảnh tại 4K), Bắt đầu cách khoảng: ngay lập tức/hẹn giờ/điều khiển từ xa/đặt thời gian, Fade-out: Off/Low/Medium/High
Đèn flash rời Chế độ flash FlashTự Động , flash Tự động + chống mắt đỏ bậtBật flash + Giảm mắt đỏ, Đồng bộ tốc độ chậm, Đồng bộ tốc độ chậm + Giảm mắt đỏ, P-TTL, Đồng bộ kiểm soát tương phản, Đồng bộ tốc độ nhanh, Đồng bộ không dây,
* Đồng bộ kiểm soát tương phản và đồng bộ tốc độ cao yêu cầu có 2 hoặc nhiều hơn đèn flash chuyên dụng
Tốc độ đồng bộ 1/200giây.
Bù trừ sáng của Flash ‘-2.0~+1.0EV
Cài đặt chụp ảnh Tone Ảnh Tự động chọn. Sáng, Tự nhiên, Chân dung, Phong cảnh,Vibrant, Radiant, Muted, Flat, Bleach Bypass, Giả lập phim, Đơn sắc, Xử lý chéo
Xử lý chéo Ngẫu nhiên, Preset 1-3, Favorite 1-3
Bộ lọc kĩ thuật số Mở rộng màu, thay màu, đồ chơi, retro, Tương phản cao, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome
Chế độ tăng & giảm độ trong hình (Clarity) Điều chỉnh với mức: ±4
Tông màu da Có 2 chế độ Type1/Type2
Chụp HDR Có 5 chế độ Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR,  có thể điều chỉnh bù trừ sáng để tham chiếu cho từng lần chụp
Chụp siêu độ phân giải
(Pixelshift resolution)
Có, Cân chỉnh chuyển động Tắt/Mở
Hiệu chỉnh ống kính Chế độ điều chỉnh giảm tối góc, nhiểu xạ, viền tím
Chỉnh vùng sáng & tối Hiệu chỉnh vùng sáng, Hiệu chỉnh vùng tối
Giảm nhiễu Giảm nhiễu Tốc độ chậm, Giảm nhiễu ISO cao
GPS GPS Logging (Logging Interval, Logging Duration, Memory Card Options), GPS Time Sync
La bàn điện tử Có
Chụp thiên văn Có
Hiệu chỉnh đường chân trời Bật chống rung được 1 độ , tắt chông rung 2 độ
Điều chỉnh bố cục Chỉnh ±1.5mm theo chiều ngang dọc, lên xuống và 1mm khi xoay hình. Khi xoay hình có thể điều chỉnh độ xoay là 1 độ
Cân bằng điện tử Qua khung ngằm hoặc nhìn trực tiếp bằng màn hình (thể hiện chiều ngang và dọc)
Quay phim Định dạng file MPEG-4 AVC/H.264(MOV)
Độ phân giải Full HD(1920×1080, 60i/50i/30p/25p/24p)
HD (1280×720, 60p/50p)
Âm thanh Có stereo microphone hoặc khe gắn microphone  ngoài – điều chỉnh âm lượng khi thu hoặc ảnh hưởng ânh thanh của gió
Thời lượng quay Lên tới 25 phút, tự động dừng nếu nhiệt độ camera lên quá cao.
Chế độ cài đặt ảnh Có 13 chế độ: Auto Select, Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Flat, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
Cài đặt chế độ chỉnh ảnh Ngẫu nhiên, Preset 1-3, Favorite 1-3.
Bộ lọc kĩ thuật số Có 9 chế độ: Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome
Chế độ xem lại Xem lại Xem từng hình, nhiều hình, theo độ phóng đại, có hiện thị thông số hoặc không hiện thỉ thông số..
Xóa Chế độ xoá từng ảnh, hoặc tuỳ chọn, tất cả, theo thư mục hoặc ngay hình đang xem lại
Bộ lọc kĩ thuật số Có nhiều chế độ chỉnh theo bộ lọc KTS khi xem lại hình như: Base Parameter Adj, Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome, Tone Expansion, Sketch, Water Color, Pastel, Posterization, Miniature, Soft, Starburst, Fish-eye, Slim, Monochrome
RAW

Có thể chỉnh file định dạnh RAW thành JPEG (tuỳ chọn theo từng ảnh hoặc thư mục.

Khi xem lại hình có thể hiệu chỉnh ành với những chức năng sau: White Balance, Custom Image, Sensitivity, Clarity, Skin Tone, Digital filter, HDR, Pixel Shift Resolution, Shadow Correction, High-ISO NR, Distortion Correction, Peripheral Illumin. Corr., Lateral Chromatic Aberration Correction, Diffraction Correction, Color Fringe Correction, File Format (JPEG/TIFF), Aspect Ratio, JPEG Recorded Pixels, JPEG Quality, Color Space

Hiệu chỉnh Xoay hình ảnh, Chỉnh sửa màu Moiré, Thay đổi kích cỡ, Crop (tỷ lệ khung hình và điều chỉnh Xoay có sẵn),
Chỉnh sửa phim (Chia hoặc xóa các khung hình đã chọn), Chụp ảnh tĩnh JPEG từ phim, Lưu dữ liệu RAW trong bộ nhớ đệm, Sao chụp ảnh
Tùy chỉnh Chế độ người dùng Cài đặt & nhớ được 5 chế độ người sử dụng
Chức năng hiệu chỉnh 26 mục
Chế độ nhớ 16 mục
Tuỳ biến nút chức năng Nút Fx1 (Bù trừ EV, Độ nhạy sáng ISO, Xem lại, Khoá AE, Thay đổi vùng AF, nút định dạng file, Cân bằng điện tử, Wi-Fi, LCD hiển thị đêm, Khoá phím)
Nút Fx2 (Bù trừ EV, Độ nhạy sáng ISO, Xem lại, Khoá AE, Thay đổi vùng AF, nút định dạng file, Cân bằng điện tử, Wi-Fi, LCD hiển thị đêm, Khoá phím)
Nút Fx3 (Bù trừ EV, Độ nhạy sáng ISO, Xem lại, Khoá AE, Thay đổi vùng AF, nút định dạng file, Cân bằng điện tử, Wi-Fi, LCD hiển thị đêm, Khoá phím)
Nút AF/AE-L (AF1, AF2, Bỏ khoá AF, AE )
Cài đặt khác nhau cho đĩa quay ở chế độ phơi sáng cũng có thể được lưu .
Tuỳ biến AF AF.S: Ưu tiên lấy nét/ Ưu tiên giữ nét
Hoạt động đầu tiên trong AF.C: Release-priority/Auto/Focus-priority
Tác vụ trong AF.C : Focus-priority, Auto, FPS-priority
Giữ trạng thái AF: OFF, Thấp, Trung Bình, Cao
AF trong chụp cách khoảng: Khoá nét ở lần chụp đầu tiên, hiêu chỉnh lấy nét cho mỗi lần chụp.
AF bằng Remote: Tắt/Mở
Khoá phím Loại 1:Tắt hoạt động phơi sáng ở chế độ chờ
Loại 2:Tắt chức năng điều khiển của nút OK, nút Menu và 04 phím điều hướng
Kích thước chữ Tiêu chuẩn, Lớn
Giờ Thế giới Giờ thế giới được đặt cho 75 thành phố (28 múi giờ)
Ngôn ngữ English, French, Germany, Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Danish, Swedish, Finnish, Polish, Czech, Hungarian, Turkish, Greek, Russian, Korean, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Japanese
Hiệu chỉnh vùng AF Đên ±10  theo từng ống kính & nhớ đến 20 ống kính
Chỉnh sáng tối màn hình Màn LCD (Cao/Thấp/Tắt), Điều khiển (Cao/Thấp/Tắt), Lens Mount (Tắt/Mở), Card Slot/Connector (Tắt/Mở)
Đèn báo Wi-Fi (Cao/Thấp/Tắt), GPS (Cao/Thấp/Tắt), Hẹn giờ chụp (Tắt/Mở), Điều khiển Remote  (Tắt/Mở)
Thông tin bản quyền

Tên của nhiếp ảnh gia hoặc chủ bản quyền có thể lưu theo file.

Có thể kiểm tra lịch sử sửa đổi bằng phần mềm được cung cấp.

GPS/La bàn điện tử Định vị vệ tinh GPS, QZSS, SBAS(WAAS/EGNOS/GAGAN/MSAS)
Tần số nhận L1 1575.42MHz
Thông tin lưu giữ Kinh độ, vĩ độ, độ cao, thời gian (UTC), Hướng
Hệ thống đo đạc Hệ thống trắc địa thế giới (WGS84)
Đăng ký GPS Định dạng KML, khoảng thời gian ghi: 5/10/15/30 giây. / 1 phút, Thời lượng ghi: 1-24 giờ. (Lên đến 9 giờ ở Khoảng ghi Thời gian 5 giây đến 18 giờ ở Khoảng Ghi 10 giây)
La bàn điện tử Tính toán phương vị bằng cách sử dụng bộ cảm biến địa từ ba trục và bộ cảm biến gia tốc ba trục, chuẩn Cực Bắc thực
Nguồn Loại pin Pin sạc Lithium-ion D-LI109
Nguồn AC AC Adapter Kit K-AC132 (tùy chọn thêm)
Thời gian sử dụng Số lần chụp: khoảng 760 hình
Thời gian xem lại: Xấp xỉ. 390 phút
* Với một pin sạc đầy. Thử nghiệm theo tiêu chuẩn CIPA .
Kết quả thực tế có thể khác tuỳ theo điều kiện chụp.
Cổng giao tiếp Cổng giao tiếp USB2.0 (micro B), cổng nguồn ngoài, đầu vào Stereo microphone /cap đầu vào ( chuẩn ø3.5mm ), X-sync socket, HDMI output (Type D), cổng tai nghe
Cổng USB MSC/PTP
Kết nối mạng nội bộ Chuẩn kết nối IEEE 802.11b/g/n
Tần số (Tần số trung tâm) 2412MHz~2462MHz (1ch~11ch)
Bảo mật Xác thực: WPA2, Mã hoá: AES
Kích thước và trọng lượng Kích thước Khoảng 136.5mm (R) x110mm (C) x 85.5mm (D) (không bao gồm phần nhô ra))
Trọng lượng Khoảng 1010g (Bao gồm pin và thẻ nhớ), Khoảng 925g (chỉ thân máy)
Môi trường hoạt động Nhiệt độ ‘-10°C~40°C (14°F~104°F)
Độ ẩm 85% hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
Phụ kiện Kèm máy Dây O-ST162, Nắp kính ngắm ME, Pin Lithium-ion D-LI90P, Sạc pin D-BC90P, dây cắm AC, Đĩa phần mềm S-SW162, nắp che Hot shoe FK, 2 nắp đồng bộ hóa ổ cắm , Nắp đậy thân máy KII, Đầu cắm pin Grip
Phần mềm Digital Camera Utility 5

 

Những hình ảnh được chụp bởi máy ảnh fullframe Pentax K1 II

Ảnh 1

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Óng kính HD PENTAX-D FA 150-450mmF4.5-5.6ED DC AW Image Format Super fine
Tiêu cự 380mm Saturation 0
Tốc độ chụp 1/640sec Toning Off 0
Khẩu độ F8.0 Key 0
Chế độ chụp Aperture Priority Contrast 1
Cân bằng trắng Daylight Sharpness 1
ISO 400 Fine Sharpness OFF
Recorded pixels 7360×4912 pixels File size 17,496KB
Bù trừ sáng 0.3EV Finishing touch Bright
Khử nhiễu ISO cao Auto Processing
software
PENTAX K-1 Mark II Ver. 1.00
Pixel Shift
Resolution
OFF    

Ảnh 2

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Ống kính smc PENTAX-D FA MACRO 100mmF2.8 WR Image Format Super fine
Tiêu cự 100mm Saturation 1
Tốc độ chụp 1/500sec Toning Off 0
Khẩu độ F5.6 Key -2
Chế độ chụp Scene Analyze Auto Contrast 1
Cân bằng trắng Daylight Sharpness 1
ISO 800 Fine Sharpness OFF
Recorded pixels 7360×4912 pixels File size 16,404KB
Bù trừ sáng 0.7EV Finishing touch Natural
Khử nhiễu ISO cao Auto Processing
software
PENTAX K-1 Mark II Ver. 1.00
Pixel Shift
Resolution
OFF    

Ảnh 3

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Ống kính HD PENTAX-D FA 15-30mmF2.8ED SDM WR Image Format Super fine
Tiêu cự 15mm Saturation 0
Tốc độ chụp 1/125sec Toning Off 0
Khẩu độ F8.0 Key 0
Chế độ chụp Aperture Priority Contrast 1
Cân bằng trắng CTE Sharpness 1
ISO 100 Fine Sharpness Fine Sharpness
Recorded pixels 7360×4912 pixels File size 21,024KB
Bù trừ sáng -0.7EV Finishing touch Landscape
Khử nhiễu ISO cao Auto Processing
software
PENTAX K-1 Mark II Ver. 1.00
Pixel Shift
Resolution
OFF    

Ảnh 4

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Ống kính HD PENTAX-D FA*70-200mmF2.8ED DC AW Image Format Super fine
Tiêu cự 160mm Saturation 0
Tốc độ chụp 1/250sec Toning Off 0
Khẩu độ F8.0 Key 0
Chế độ chụp Aperture Priority Contrast 1
Cân bằng trắng Daylight Sharpness 1
ISO 100 Fine Sharpness OFF
Recorded pixels 7360×4912 pixels File size 18,662KB
Bù trừ sáng 0EV Finishing touch Bright
Khử nhiễu ISO cao Auto Processing
software
PENTAX K-1 Mark II Ver. 1.00
Pixel Shift
Resolution
OFF    

Ảnh 5

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Ống kính HD PENTAX-D FA 150-450mmF4.5-5.6ED DC AW Image Format Super fine
Tiêu cự 450mm Saturation 0
Tốc độ chụp 1/1000sec Toning Off 0
Khẩu độ F8.0 Key 0
Chế độ chụp Aperture Priority Contrast 1
Cân bằng trắng Daylight Sharpness 1
ISO 200 Fine Sharpness OFF
Recorded pixels 7360×4912 pixels File size 13,331KB
Bù trừ sáng 0EV Finishing touch Bright
Khử nhiễu ISO cao Auto Processing
software
PENTAX K-1 Mark II Ver. 1.00
Pixel Shift
Resolution
OFF    

Ảnh 6

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Ống kính HD PENTAX-D FA 24-70mmF2.8ED SDM WR Image Format Super fine
Tiêu cự 27mm Saturation 0
Tốc độ chụp 1/25sec Toning Off 0
Khẩu độ F11 Key 0
Chế độ chụp Aperture Priority Contrast 1
Cân bằng trắng Daylight Sharpness 1
ISO 100 Fine Sharpness Fine Sharpness
Recorded pixels 7360×4912 pixels File size 18,751KB
Bù trừ sáng -0.3EV Finishing touch Landscape
Khử nhiễu ISO cao Auto Processing
software
PENTAX K-1 Mark II Ver. 1.00
Pixel Shift
Resolution
OFF    

Ảnh 7

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Ống kính HD PENTAX-D FA 28-105mmF3.5-5.6ED DC WR Image Format Super fine
Tiêu cự 105mm Saturation 1
Tốc độ chụp 1/80sec Toning Off -1
Khẩu độ F11 Key -1
Chế độ chụp Aperture Priority Contrast 1
Cân bằng trắng CTE Sharpness 0
ISO 100 Fine Sharpness OFF
Recorded pixels 7360×4912 pixels File size 17,034KB
Bù trừ sáng 0EV Finishing touch Natural
Khử nhiễu ISO cao Auto Processing
software
PENTAX K-1 Mark II Ver. 1.00
Pixel Shift
Resolution
OFF    

Ảnh 8

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Ống kính HD PENTAX-D FA 150-450mmF4.5-5.6ED DC AW Image Format Super fine
Tiêu cự 150mm Saturation 0
Tốc độ chụp 1/640sec Toning Off 0
Khẩu độ F8.0 Key 2
Chế độ chụp Aperture Priority Contrast -1
Cân bằng trắng Daylight Sharpness -1
ISO 200 Fine Sharpness OFF
Recorded pixels 7360×4912 pixels File size 20,907KB
Bù trừ sáng 0.3EV Finishing touch Muted
Khử nhiễu ISO cao Auto Processing
software
PENTAX K-1 Mark II Ver. 1.00
Pixel Shift
Resolution
OFF    

Ảnh 9

 

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Ống kính HD PENTAX-D FA 28-105mmF3.5-5.6ED DC WR Image Format Super fine
Tiêu cự 28mm Saturation 0
Tốc độ chụp 1/500sec Toning Off 0
Khẩu độ F11 Key 0
Chế độ chụp Aperture Priority Contrast 1
Cân bằng trắng Daylight Sharpness 1
ISO 200 Fine Sharpness OFF
Recorded pixels 7360×4912 pixels File size 18,585KB
Bù trừ sáng 0.7EV Finishing touch Bright
Khử nhiễu ISO cao Auto Processing
software
PENTAX K-1 Mark II Ver. 1.00
Pixel Shift
Resolution
OFF    

Ảnh 10 (Pixel Shift Resolution)

Pixel Shift Resolution: OFF

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Pixel Shift Resolution: ON
(Motion Correction function ON)

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Ống kính HD PENTAX-D FA*50mmF1.4 SDM AW* Image Format Super fine
Tiêu cự 50.0mm Saturation 0
Tốc độ chụp 1/125sec Toning Off 0
Khẩu độ F11 Key 0
Chế độ chụp Aperture Priority Contrast -2
Cân bằng trắng Daylight Sharpness 1
ISO 100 Fine Sharpness OFF
Recorded pixels 7360×4912 pixels File size OFF:19,912KB  ON:20,113KB
Bù trừ sáng 0.7EV Finishing touch Landscape
Khử nhiễu ISO cao Auto Processing
software
PENTAX K-1 Mark II Ver. 1.00
  • Ống kính sử dụng chỉ là bản mẫu, tên được đặt dự kiến.

Ảnh 11 (Pixel Shift Resolution)

Pixel Shift Resolution: OFF

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Pixel Shift Resolution: ON
(Motion Correction function ON)

Tác giả YOSHIAKI KOBAYASHI

Ống kính HD PENTAX-D FA*50mmF1.4 SDM AW* Image Format Super fine
Tiêu cự 50.0mm Saturation 0
Tốc độ chụp 1/25sec Toning Off 0
Khẩu độ F8.0 Key 0
Chế độ chụp Aperture Priority Contrast 0
Cân bằng trắng CTE Sharpness 1
ISO 100 Fine Sharpness OFF
Recorded pixels 7360×4912 pixels File size OFF:21,238KB  ON:22,045KB
Bù trừ sáng -0.7EV Finishing touch Vibrant
Khử nhiểu ISO cao Auto Processing
software
PENTAX K-1 Mark II Ver. 1.00
  • Ống kính sử dụng chỉ là bản mẫu, tên được đặt dự kiến.

 

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy ảnh DSLR Pentax K-1 II” Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sản phẩm tương tự

  • Máy ảnh DSLR Pentax KP Black

    Được xếp hạng 0 5 sao
    27,500,000₫
  • Máy ảnh chống nước Ricoh G900SE

    Được xếp hạng 0 5 sao
    45,000,000₫
  • Máy ảnh 360° Ricoh Theta X

    Được xếp hạng 0 5 sao
    20,700,000₫
  • Máy ảnh DSLR Pentax K-1

    Được xếp hạng 0 5 sao
logo-bot
Chúng tôi hân hạnh phục vụ Quý Khách hàng các sản phẩm trong ngành ảnh. Phân phối chính thức máy ảnh Pentax Ricoh tại Việt Nam

LIÊN HỆ VỚI TIXIAI

Địa chỉ: 74/13/9 Trương Quốc Dung, phường 10, Q. Phú Nhuận, TP.HCM

Điện thoại: 0987 558 558

Hotline: 098 222 1829

Email: cskh@tixiai.com.vn

CHÍNH SÁCH

Quy định và hình thức thanh toán

Chính sách vận chuyển

Chính sách bảo hành

Chính sách đổi trả

Chính sách bảo mật

FANPAGE FACEBOOK

Ti Xi Ai Store
© 2017 bản quyền thuộc Công ty TNHH TI XI AI
MST: 0304389518 do sở Kế Hoạch và Đầu Tư TPHCM cấp ngày 26/05/2006​
.
.
.
.