Mô tả sản phẩm
|
Loại
|
Máy ảnh kỹ thuật số có gương lật với đèn flash trên máy
|
Model
|
Pentax K-3 Mark 3
|
Loại ngàm
|
PENTAX K mount
|
Ngàm tương thích
|
KAF4, KAF3, KAF2, KAF, KA
|
Hình Ảnh
|
Cảm biến hình ảnh
|
CMOS. Kích thước: 23.3 x 15.5 (mm)
|
Điểm ảnh hiệu dụng
|
Khoảng 25.73 megapixels
|
Tổng điểm ảnh
|
Approx. 26.78 megapixels
|
Làm sạch bụi cảm biến
|
Có
|
Độ nhạy sáng
(Standard output)
|
ISO tự động tư 100 đến 1,600,000 (theo thang 1EV, 1/2EV hoặc 1/3EV)
|
Chống rung cảm biến
|
Bộ chống rung cơ học SRII 5 trục (5-axis)
|
Giả lập filter AA
|
Giảm hiệu ứng răng cưa bằng rung cảm biến (tắt/Type1/Type2)
|
|
Bộ sử lý hình ảnh
|
PRIME V
|
Định dạng file
|
Định dạng file
|
RAW (PEF/DNG), JPEG (Exif 2.3), DCF2.0 compliant
|
Độ phân giải ảnh
|
JPEG: L(24M:6192×4128), M(15M:4752×3168), S(9M:3648×2432), XS(2M:1920×1280)
RAW: (26M:6192×4128)
|
Quality Level
|
RAW (14bit): PEF, DNG
JPEG: ★★★ (Best), ★★ (Better), ★ (Good), RAW + JPEG)
|
Chế độ màu
|
sRGB, AdobeRGB
|
Loại thẻ nhớ
|
SD, SDHC và SDXC (chuẩn USH-I/II)
|
Khe gắn thẻ
|
2 khe thẻ SD
|
Thư mục ảnh
|
Cài đặt tên thư mục: theo ngày (100_1018,101_1019…) hoặc người dùng tự tạo (Default “PENTX”)
|
Ghi File
|
Tên file: bắt đầu bằng “IMGP****” hoặc do người dùng cài đặt
Đánh số file: tuần tự hoặc cài đặt lại
|
Kính ngắm
|
Kiểu kính ngắm
|
Pentaprism
|
Góc quan sát (FOV)
|
100%
|
Độ phóng đại
|
Khoảng 1.05x (với ống kính FA50mmF1.4 tại vô cực)
|
Khoảng cách mắt đến kính ngắm
|
Khoảng 20.5mm (từ ốp kính ngắm)
|
Chỉnh Diopter
|
-4m đến + 1.m-1
|
Màn hình hiển thị lấy nét
|
Kiểu loại gương lật mờ type III
|
Nhìn trực tiếp (Live View)
|
Cách nhìn
|
TTL – nhìn qua ống kính thông qua cảm biến hình ảnh
|
Tự động lấy nét
|
Tự động lấy nét cảm biến bằng tương phản
Tự động lấy nét vùng, nhận diện khuôn mặt, nét đuổi, nét đa điểm, nét lựa chọn, nét điểm
Focus Peaking: mở/tắt
|
Hiển thị
|
Góc xem 100%, Phóng đại (lên đến 16x), hiển thị kẻ (4×4), vùng vàng, theo tỷ lệ, Vuông 1, Vuông 2, kẻ màu: Đen/Trắng ), biểu đồ sáng, báo cháy vùng sáng
|
Màn hình
|
Loại màn hình
|
TFT LCD màu
|
Kích thước
|
3.2 inch
|
Điểm ảnh
|
1,620,000 điểm
|
Cảm ứng
|
Có
|
Điều chỉnh
|
Có thể chỉnh Sáng, Tương phản và chỉnh màu
|
Outdoor View Setting
|
Adjustable ±2 step
|
Hiển thị xem ban đêm
|
Có (tắt/mở) giảm khả năng phát người sử dụng vào ban đêm
|
Cân bằng trắng
|
Hình thức
|
TTL thông qua ống kính và sử lý bằng cảm biến
|
Chế độ cân bằng trắng
|
Tự động, tự động đa điểm, ban ngày, bóng râm, mây nhiều, áng sáng huỳnh quang,ánh sángTungsten, theo màu chủ đạo, cân bằng trắng thủ công (lên đến 3 chế độ cài đặt), cân bằng trắng phối hợp (lên đến 3 chế độ cài đặt), Sao chép & cài đặt theo thực tế hình vừa chụp.
|
Kiểu điềi chỉnh
|
Chỉnh ±14 bước trên thang A-B hoặc G-M
|
Hệ thống lấy nét
|
Hệ lấy nét
|
Lấy nét tự động theo pha thông qua ống kính
|
Cảm biến lấy nét
|
SAFOX 13, 101 điểm (25 vùng lấy nét quanh tâm)
|
Vùng sáng lấy nét
|
Từ EV-4 đến 18 ( tại ISO 100 / và nhiệt độ bình thường)
|
Chế độ lấy nét
|
Tự động lấy nét điểm (AF.S), Liên tục (AF.C), theo vùng chọn (AF.A)
|
Điểm lấy nét
|
Tự động, tự động theo vùng, theo lựa chọn trước, theo vùng có thể điều chỉnh, theo điểm.
|
Đèn trợ nét
|
Đèn LED tự động (tắt/mở)
|
Đo sáng
|
Kiểu đo sáng
|
307,000 điểm đo sáng thee cảm biến RGBIr,đo sáng đa điểm, đo sáng trung tâm và điểm đo sáng điểm chống cháy
|
Khoảng đo sáng
|
Từ EV -3 đến 20 (ISO100 với FA50mm F1.4)
|
Chế độ chụp cài sẵn
|
Scene Analyze Auto, Program, Sensitivity Priority, Shutter Priority, Aperture Priority, Shutter & Aperture Priority, Manual, Bulb, Flash X-sync Speed, USER1, USER2, USER3, USER4, USER5
|
Bù trừ sáng
|
±5EV (lựa chọn thang 1/2EV hoặc 1/3EV)
|
Khoá đo sáng
|
Bằng tự cài đặt theo nút chức năng.
Hoặc nhấn nửa nút chụp
|
Màn trập
|
Kiểu màn trập
|
Màn trập cơ
* Khi chụp nhiều tấm sử dụng màn trập điệm tử
|
Tốc độ màn trập
|
Tự động:1/8000 đến 30 giây, tự chỉnh: 1/8000 đến 30 giây. (theo thang 1/3EV hoặc 1/2EV ), Bulb (Tuỳ vào người chụp lên đến 20 phút)
|
Kiểu chụp
|
Các chế độ lựa chọn
|
Ảnh tĩnh: chụp một ảnh, chụp liên tục (cao, thấp), hẹn giờ(12giây, 2giây, liên tục), điều khiển từ xa (0s., 3giây., liên tục), nhiều khung hình (2, 3 hoặc 5 hình), Mở treo gương lật, đo sáng đa khung, Chụp cách quãng, chụp cách quãng nhiều hình, quay phim cách quãng, bám theo sao trời.
|
Chụp liên tục
|
Cao nhất: 13 hình/giây ảnh JPEG ( với chất lượng file hình ★★★ ở chế độ chụp liên tục cao H): có thể lên đến 37 hình/giây với chất lượng file ★ ,ảnh RAW: lê đến 32 ảnh/giây, RAW+: 30 hình/giây
Cao nhất: 7 hình/giây ảnh JPEG (với chất lượng file hình ★★★ ở chế độ chụp liên tục M): và có thể lên đến 60 hình/giây với chất lượng file ★ ảnh RAW là 39 hình/giây, và RAW+ 33 hình/giây
Cao nhất: 2.5 hình/giây ảnh JPEG (với chất lượng file hình ★★★ ở chế độ chụp liên tục L): và có thể lên đến 90 hình/giây với chất lượng file ★ ảnh RAW là 39 hình/giây, và RAW+ 37 hình/giây
*ISO100
|
Chụp chồng hình
|
Số hình (2 đến 2000 lần)
|
Chụp ngắt quãng
|
Ngắt quãng: từ 2 giây đến 24h. ngắt quãng chờ: thấp nhất 1 giây đến 24h, Số hình: 2 đến 2000 hình, ngắt quãng theo sao trời: Now/Self-timer/Remote Control/Set Time
Độ phân giải quay phim theo hình: 4K/FullHD/HD, định dạng file: Motion JPEG (AVI), Khoảng ngắt: từ 2s đến 24h. chế độ chờ: thấp nhất từ 1 giấy đên1 24h, sô lượng hình : 8 đến 2000 tấm (8 đến 500 tấm chất lượng 4K).
|
Đèn Flash
|
Kiểu đèn
|
Đèn Flash ngoài P-TTL.
|
Chế độ đánh đèn
|
Tự động P-TTL, Auto Flash, Red-eyes reduction…….
|
Tốc độ đồng bộ đèn
|
1/200sec.
|
Bù trừ công xuất
|
-2.0 đến +1.0 EV
|
Gắn đèn ngoài
|
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, Wireless sync
|
Cài đặt chụp hình
|
Có sẵn
|
Auto Select, Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant/MIYABI, SATOBI, Radiant, Muted, Flat, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing.
|
Có sẵn
|
Random, Preset 1-3, Favorite 1-3
|
Hiệu ứng kỹ thuật số
|
Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Tone Expansion, Bold Monochrome, Grainy Monochrome
|
Sử lý trong hình
|
Tuỳ chỉnh ±4
|
Kiểu màu da
|
Type1, Type2, tắt
|
HDR
|
Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR, OFF, Exposure bracket value adjustable, Automatic composition correction function
|
Chụp nhiều hình trong 1 file ảnh
|
Với chủ thể chuyển động( ON/OFF), OFF tắt chế độ nhiều hình trong 1 file ảnh
|
Tuỳ chỉnh quang sai ống kính
|
Distortion Correction, Peripheral Illumin. Correction, Lateral Chromatic Aberration Correction, Diffraction Correction
|
Khoảng bù sáng
|
Bù vùng sáng và vùng tối
|
Giảm nhiễu
|
Khi tốc độ chụp thấp hoặc ISO cao
|
Chỉnh sửa đường chânn trời
|
Bật chống rung: 1 độ, tắt chống rung: 2 độ
|
Cân bằng điện tử
|
Hiển thị trên ống ngắm: chỉ đường ngang, hiển thị trên màn hình: cà đường ngang và dọc
|
Quay phim
|
Định dạng file
|
MPEG-4 AVC/H.264(MOV)
|
Chất lượng ghi
|
4K (3840×2160) 30fps/24fps
Full HD(1920×1080, 60i/50i/30p/24p)
|
Lấy nét tự động
|
Hybrid AF (Image plane phase-matching and Contrast detection)
AF mode: Single AF (AF.S), Continuous AF (AF.C) * Continuous AF (AF.C) is available with the dedicated lens.
AF area: Multiple AF points, Select, Spot
Focus Peaking: ON/OFF
|
Âm thanh
|
Tích hợp stereo microphone, hoặc microphone ngoài, đều chỉnh âm lượng – giảm nhiễu âm ngoài trời
|
Thời gian ghi
|
Lên đến 25 phút hoặc 4GB ; tự động tắt nếu cảnh báo nóng
|
Chế độ hình ảnh cài sẵn
|
Auto Select, Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant/MIYABI, SATOBI, Radiant, Muted, Flat, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
|
Chế độ hình ảnh cài sẵn
|
Random, Preset 1-3, Favorite 1-3.
|
Hiệu ứng filter kỹ thuậ số
|
Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome
|
Xem lại hình ảnh
|
Kiểu hiển thị
|
Một hình, nhiều hình (24,48,70 hình), phóng đại (lên đến 16x, có thể phóng đại nhanh), hiển thị kiểu đường kẻ (4×4 Grid, Golden Section, Scale display, Square 1, Square 2, Grid Color: Black/White ), Rotating, Histogram (Y histogram, RGB histogram), Bright area warning, Auto Image Rotation, Detailed information, Copyright Information (Photographer, Copyright holder), GPS information (latitude, longitude, altitude, Coordinated Universal Time) , Orientation, Folder Display, Calendar Filmstrip Display, Slide Show
|
Xoá hình
|
Xoá 1 hình, tất cả, lựa chọn, xoá theo thư mục, xoá hình đang xem
|
Filter kỹ thuật số
|
Base Parameter Adj, Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Tone Expansion, Bold Monochrome, Grainy Monochrome, Miniature, Soft, Fish-eye, Slim, Monochrome, Frame Composite
|
Chuyển đổi file RAW
|
Cách chọn file RAW
Từng file Raw, chọn nhiều file Raw, hoặc lựa chọn thư mục file Raw
Tuỳ chọn hiểu chỉnh chuyển đổi file Raw:
White Balance, Custom Image, Sensitivity, Clarity, Skin Tone, Digital filter, HDR, Pixel Shift Resolution, Shadow Correction, High-ISO NR, Distortion Correction, Peripheral Illumin. Corr., Lateral Chromatic Aberration Correction, Diffraction Correction, Color Fringe Correction, File Format (JPEG/TIFF), Aspect Ratio, JPEG Recorded Pixels, JPEG Quality, Color Space
|
Chỉnh sửa
|
Protect, Image Rotation, Image Copy, File Transfer, Save RAW Data in buffer memory, Resize, Cropping (Aspect ratio and Slant adjustment available),
Levels Adjustment, WB Adjustment, Color Moiré Correction, Movie Edit (Divide or delete selected frames), Capturing a JPEG still picture from a movie
|
Cài đặt theo người sử dùng
|
Chế độ người dùng
|
Có thể lưa 5 chế độ cài đặt người dùng
|
Các lựa chọn cài đặt
|
Gần 30 tuỳ chọn theo người dùng
|
Chế độ nhớ
|
Được 20
|
Cài đặt nút theo người dùng
|
USER Mode, Fx Button, AF/AE Lock Settings, Preview Dial, E-Dial Programming, Smart Function, Monitor Touch Operation, Eye Sensor, Viewfinder Display, LCD Panel, Monitor Display, Instant Review, Zoom Review, Warning Display, Control Panel, Memory, EV Steps, ISO Sensitivity Steps, Color Temperature Steps, Input MF Lens Focal Length, Save Rotation Information, Aperture Information Record, AF Fine Adjustment, Copyright Information
|
Cài đặt lấy nét
|
AF.S: Focus-priority/ Release-priority
1st Frame Action in AF.C: Release-priority/Auto/Focus-priority
Action in AF.C Continuous: Focus-priority, Auto, FPS-priority
Hold AF Status: OFF, Low, Medium, High
AF in Interval Shooting: Locks focus at 1st exposure, Adjusts focus for each shot
AF with Remote Control: OFF/ON
|
Kích thước chữ
|
Bình thường, lớn
|
Cài đặt đồng hồ
|
Cài đặt thời gian quốc tế với 75 thành phố (hoặc 28 múi giờ)
|
Ngôn ngữ
|
English, French, Germany, Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Danish, Swedish, Finnish, Polish, Czech, Hungarian, Turkish, Greek, Russian, Korean, Traditional Chinese, Simplified Chinese, englishese,Japanese
|
Chỉnh nét theo ống kính (Back/front focus)
|
Từ ±10, và có thể nhớ theo từng ống kính (nhớ lên đến 30 ống kính)
|
Đèn báo
|
Báo tắt/mở, hoặc nhấn 1/2 khi chụp, hẹn giờ, chụp bằng điều khiển từ xa, GPS
|
Bản quyền
|
Cài đặt tên người chụp và gắn vào file chụp.
|
Nguồn pin
|
Loại pin
|
Pin sạc Lithium-ion D-LI90
|
Bộ chuyển đổi sử dụng điện nguồn trực tiếp
|
AC Adapter Kit K-AC166 (Optional)
|
Dung lượng pin
|
Khoảng 800 hình
Chỉ xem hình: 250 phút
|
Giao diện cổng kết nối
|
Cổng kết nối
|
USB Terminal(USB Type-C), External cable switch terminal(2.5mm diameter), X-sync socket, HDMI output terminal (Type D) , Stereo microphone input terminal, Headphone terminal
|
USB Connection
|
USB 3.2 Gen1, Data Transfer: MTP/CD-ROM, Battery Recharge/Power Supply (Optional AC Adapter required)
|
Mạng không giây
|
Chuẩn
|
IEEE 802.11b/g/n
|
Tần số
|
2412MHz to 2462MHz (channels: Ch.1 to Ch.11)
|
Bảo mật
|
Authentication: WPA2, Encryption: AES
|
Kích thước & trọng lượng
|
Kích thước
|
Khoảng 134.5mm (W) x 103.5mm (H) x 73.5mm (D)
|
Trọng lượng
|
Khoảng 820g (bao gồm pin & thẻ nhớ)
Khoảng 735g (thân máy)
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ
|
Từ -10°C đến 40°C (14°F to 104°F)
|
Độ ẩm
|
85% hoặc thấp hơn
|
Phụ kiện
|
Bao gồm
|
Dây đeo O-ST162, Pin sạc D-LI90, chuyển đổi USB nối nguồn, chấu cắm nguồn
|
Phần mềm
|
Digital Camera Utility 5
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.