Với những tính năng vượt trội trong một hình dáng nhỏ gọn, Pentax KF là chiếc máy ảnh DSLR đa năng, kiểu dáng đẹp, lý tưởng khi chụp trong môi trường ánh sáng yếu và kết cấu rất chắc chắn. Được trang bị cảm biến CMOS 24MPixel cùng bộ xử lý ảnh PRIME MII, máy ảnh này có khả năng chụp liên tiếp đến 6 fps, cùng với độ nhạy sáng ISO lên đến 204.800. Cảm biến này cũng loại bỏ bộ lọc chống răng cưa AA, để tăng độ chi tiết độ phân giải, mặt khác vẫn có thể giả lập được bộ lọc chống răng cưa nhờ khả năng dịch chuyển được của cảm biến.
Cơ chế này cũng giúp giảm rung, ổn định hình ảnh, giúp chụp những bức ảnh với tốc độ rất thấp mà vẫn có thể cầm máy trên tay, chụp ảnh siêu độ phân giải ( Pixel Shift Resolution), chụp cách khoảng kết hợp để tăng độ chi tiết, độ phân giải.
Đặc tính nổi bật:
- Chụp trong mọi điều kiện thời tiết IPX-4 (khi kết hợp với ống kính kháng & chịu thời tiết)
- Kích thước cảm biến CMOS 24MP APS-C với bộ lọc cảm biến AA
- Chống rung cơ học 4,5 stops
- Màn hình xoay lật 3inch có chế độ xem ban đêm (Night Vision View)
- Hỗ trợ tiếng Việt
- Kính ngắm với độ phủ 100%
- Tốc độ màn sập 1/6000 giây
Thông số kỹ thuật:
Mô tả sản phẩm |
Loại |
Máy ảnh kỹ thuật số có gương lật với đèn flash trên máy |
Model |
Pentax KF |
|
Loại ngàm |
PENTAX K mount |
|
Ngàm tương thích |
KAF4, KAF3, KAF2, KAF, KA |
|
Hình Ảnh |
Cảm biến hình ảnh |
CMOS. Kích thước: 23.5 x 15.6 (mm) |
Điểm ảnh hiệu dụng |
Khoảng 24.24 megapixels |
|
Tổng điểm ảnh |
Approx. 24.78 megapixels |
|
Làm sạch bụi cảm biến |
Có |
|
Độ nhạy sáng |
ISO tự động tư 100 đến 102400 (theo thang 1EV, 1/2EV hoặc 1/3EV) |
|
Chống rung cảm biến |
Chống rung cơ học |
|
Giả lập filter AA |
Giảm hiệu ứng răng cưa bằng rung cảm biến (tắt/Type1/Type2) |
|
Định dạng file |
Định dạng file |
RAW (PEF/DNG), JPEG (Exif 2.3), DCF2.0 compliant |
Độ phân giải ảnh |
JPEG: L(24M:6000×4000), M(14M:4608×3072), S(6M:3072×2048), XS(2M:1920×1280) |
|
Quality Level |
RAW (14bit): PEF, DNG |
|
Chế độ màu |
sRGB, AdobeRGB |
|
Loại thẻ nhớ |
SD, SDHC và SDXC (chuẩn USH-I) |
|
Thư mục ảnh |
Cài đặt tên thư mục: theo ngày (100_1018,101_1019…) hoặc người dùng tự tạo (Default “PENTX”) |
|
Ghi File |
Tên file: bắt đầu bằng “IMGP****” hoặc do người dùng cài đặt |
|
Kính ngắm |
Kiểu kính ngắm |
Pentaprism |
Góc quan sát (FOV) |
100% |
|
Độ phóng đại |
Khoảng 0.95x (với ống kính FA50mmF1.4 tại vô cực) |
|
Khoảng cách mắt đến kính ngắm |
Khoảng 20.5mm (từ ốp kính ngắm) |
|
Chỉnh Diopter |
-2.5m đến + 1.5m-1 |
|
Màn hình hiển thị lấy nét |
Kiểu loại gương lật mờ type III |
|
Nhìn trực tiếp (Live View) |
Cách nhìn |
TTL – nhìn qua ống kính thông qua cảm biến hình ảnh |
Tự động lấy nét |
Tự động lấy nét cảm biến bằng tương phản |
|
Hiển thị |
Góc xem 100%, Phóng đại (lên đến 16x), hiển thị kẻ (4×4), vùng vàng, theo tỷ lệ, Vuông 1, Vuông 2, kẻ màu: Đen/Trắng ), biểu đồ sáng, báo cháy vùng sáng |
|
Màn hình |
Loại màn hình |
TFT LCD màu |
Kích thước |
3.0 inch |
|
Điểm ảnh |
1,037,000 điểm |
|
Điều chỉnh |
Có thể chỉnh Sáng, Tương phản và chỉnh màu |
|
Outdoor View Setting |
Adjustable ±2 step |
|
Hiển thị xem ban đêm |
Có (tắ/mở) giảm khả năng phát người sử dụng vào ban đêm |
|
Cân bằng trắng |
Hình thức |
TTL thông qua ống kính và sử lý bằng cảm biến |
Chế độ cân bằng trắng |
Tự động, tự động đa điểm, ban ngày, bóng râm, mây nhiều, áng sáng huỳnh quang,ánh sángTungsten, theo màu chủ đạo, cân bằng trắng thủ công (lên đến 3 chế độ cài đặt), cân bằng trắng phối hợp (lên đến 3 chế độ cài đặt), Sao chép & cài đặt theo thực tế hình vừa chụp. |
|
Kiểu điềi chỉnh |
Chỉnh ±7 bước trên thang A-B hoặc G-M |
|
Hệ thống lấy nét |
Hệ lấy nét |
Lấy nét tự động theo pha thông qua ống kính |
Cảm biến lấy nét |
SAFOX X, 11 điểm (9 vùng lấy nét quanh tâm) |
|
Vùng sáng lấy nét |
Từ EV-3 đến 18 ( tại ISO 100 / và nhiệt độ bình thường) |
|
Chế độ lấy nét |
Tự động lấy nét điểm (AF.S), Liên tục (AF.C), theo vùng chọn (AF.A) |
|
Điểm lấy nét |
Tự động:11 điểm, 5 điểm, tự chọn, mở rộng vùng lấy nét, một điểm |
|
Đèn trợ nét |
Đèn LED tự động (tắt/mở) |
|
Đo sáng |
Kiểu đo sáng |
77 điểm đo sáng, đo sáng trung tâm và điểm |
Khoảng đo sáng |
Từ EV 0 đến 22 (ISO100 với FA50mm F1.4) |
|
Chế độ chụp cài sẵn |
Auto Picture mode (Standard, Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest), Scene Mode (Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Night Scene, Night Scene HDR, Night Snap, Food, Pet, Kids, Surf & Snow, Backlight Silhouette, Candlelight, Stage Lighting, Museum), Program, Sensitivity Priority, Shutter Priority, Aperture Priority, Shutter & Aperture Priority, Manual, Bulb |
|
Bù trừ sáng |
±5EV (lựa chọn thang 1/2EV hoặc 1/3EV) |
|
Khoá đo sáng |
Bằng nút AF/AE-L |
|
Màn trập |
Kiểu màn trập |
Màn trập cơ |
Tốc độ màn trập |
Tự động:1/6000 đến 30 giây, tự chỉnh: 1/6000 đến 30 giây. (theo thang 1/3EV hoặc 1/2EV ), Bulb (Tuỳ vào người chụp lên đến 20 phút) |
|
Kiểu chụp |
Các chế độ lựa chọn |
Ảnh tĩnh: chụp một ảnh, chụp liên tục (cao, thấp), hẹn giờ(12giây, 2giây, liên tục), điều khiển từ xa (0s., 3giây., liên tục), nhiều khung hình (2, 3 hoặc 5 hình), Mở treo gương lật, đo sáng đa khung, Chụp cách quãng, chụp cách quãng nhiều hình, quay phim cách quãng, bám theo sao trời. |
Chụp liên tục |
Cao nhất: 6 hình/giây ảnh JPEG ( với chất lượng file hình ★★★ ở chế độ chụp liên tục cao H): có thể lên đến 40 hình/giây với chất lượng file ★ ,ảnh RAW: là 10 ảnh/giây, RAW+: 8 hình/giây |
|
Chụp chồng hình |
Số hình (2 đến 2000 lần) |
|
Chụp ngắt quãng |
Ngắt quãng: từ 2 giây đến 24h. ngắt quãng chờ: thấp nhất 1 giây đến 24h, Số hình: 2 đến 2000 hình, ngắt quãng theo sao trời: Now/Self-timer/Remote Control/Set Time Độ phân giải quay phim theo hình: 4K/FullHD/HD, định dạng file: Motion JPEG (AVI), Khoảng ngắt: từ 2s đến 24h. chế độ chờ: thấp nhất từ 1 giấy đên1 24h, sô lượng hình : 8 đến 2000 tấm (8 đến 500 tấm chất lượng 4K). |
|
Đèn Flash |
Kiểu đèn |
Đèn Flash tích hợp trên máy theo kiểu P-TTL, Guide Number : khoảng 12 (ISO100/m), |
Chế độ đánh đèn |
Auto Flash Discharge, Auto Flash + Red-eye Reduction (Auto Picture, Scene) Flash On, Flash On+ Red-eye Reduction, Slow-speed Sync, Trailing Curtain Sync, Manual Flash Discharge (Full-1/128) |
|
Tốc độ đồng bộ đèn |
1/180sec. |
|
Bù trừ công xuất |
-2.0 đến +1.0 EV |
|
Gắn đèn ngoài |
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, Wireless sync |
|
Cài đặt chụp hình |
Có sẵn |
Auto Select, Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant/MIYABI, SATOBI, Radiant, Muted, Flat, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing, Harubeni |
Có sẵn |
Random, Preset 1-3, Favorite 1-3 |
|
Hiệu ứng kỹ thuật số |
Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome |
|
Sử lý trong hình |
Tuỳ chỉnh ±4 |
|
Kiểu màu da |
Type1, Type2, tắt |
|
HDR |
Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR, OFF, Exposure bracket value adjustable, Automatic composition correction function |
|
Chụp nhiều hình trong 1 file ảnh |
Với chủ thể chuyển động( ON/OFF), OFF tắt chế độ nhiều hình trong 1 file ảnh |
|
Tuỳ chỉnh quang sai ống kính |
Distortion Correction, Peripheral Illumin. Correction, Lateral Chromatic Aberration Correction, Diffraction Correction |
|
Khoảng bù sáng |
Bù vùng sáng và vùng tối |
|
Giảm nhiễu |
Khi tốc độ chụp thấp hoặc ISO cao |
|
Chỉnh sửa đường chânn trời |
Bật chống rung: 1 độ, tắt chống rung: 1.5 độ |
|
Cân bằng điện tử |
Hiển thị trên ống ngắm: chỉ đường ngang, hiển thị trên màn hình: cà đường ngang và dọc |
|
Quay phim |
Định dạng file |
MPEG-4 AVC/H.264(MOV) |
Chất lượng ghi |
4K ở chế độ interval shooting – Full HD(1920×1080, 60i/50i/30p/25p/24p) |
|
Lấy nét tự động |
Hybrid AF (Image plane phase-matching and Contrast detection) |
|
Âm thanh |
Tích hợp stereo microphone, hoặc microphone ngoài, đều chỉnh âm lượng |
|
Thời gian ghi |
Lên đến 25 phút hoặc 4GB ; tự động tắt nếu cảnh báo nóng |
|
Chế độ hình ảnh cài sẵn |
Auto Select, Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant/MIYABI, SATOBI, Radiant, Muted, Flat, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing |
|
Chế độ hình ảnh cài sẵn |
Random, Preset 1-3, Favorite 1-3. |
|
Hiệu ứng filter kỹ thuậ số |
Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome |
|
Xem lại hình ảnh |
Kiểu hiển thị |
Một hình, nhiều hình (6,12, 20, 35, 80 hình), phóng đại (lên đến 16x, có thể phóng đại nhanh), hiển thị kiểu đường kẻ (4×4 Grid, Golden Section, Scale display, Square 1, Square 2, Grid Color: Black/White ), Rotating, Histogram (Y histogram, RGB histogram), Bright area warning, Auto Image Rotation, Detailed information, Copyright Information (Photographer, Copyright holder), GPS information (latitude, longitude, altitude, Coordinated Universal Time) , Orientation, Folder Display, Calendar Filmstrip Display, Slide Show |
Xoá hình |
Xoá 1 hình, tất cả, lựa chọn, xoá theo thư mục, xoá hình đang xem |
|
Filter kỹ thuật số |
Base Parameter Adj, Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome, Tone Expansion, Sketch, Water Color, Pastel, Posterization, Miniature, Soft, Starburst, Fish-eye, Slim, Monochrome |
|
Chuyển đổi file RAW |
Cách chọn file RAW Tuỳ chọn hiểu chỉnh chuyển đổi file Raw: |
|
Chỉnh sửa |
Image Rotation, Color Moiré Correction, Resize, Cropping (Aspect ratio and Slant adjustment available), Movie Edit (Divide or delete selected frames), Capturing a JPEG still picture from a movie, Saving RAW data in buffer memory, Image Copy |
|
Cài đặt theo người sử dùng |
Chế độ người dùng |
Có thể lư 3 chế độ cài đặt người dùng |
Các lựa chọn cài đặt |
Được 24 |
|
Chế độ nhớ |
Được 16 |
|
Cài đặt nút theo người dùng |
Fx1 Button, Fx2 Button (One Push File Format, Wi-Fi, Outdoor View Setting, Night Vision LCD Display, Preview, Red, Electronic Level, Change AF Area) |
|
Cài đặt lấy nét |
AF.S: Focus-priority/ Release-priority Cài đặt khoảng cách lấy nét ở chế độ chụp Macro với ống HD DFA-100/2.8 AW |
|
Kích thước chữ |
Bình thường, lớn |
|
Cài đặt đồng hồ |
Cài đặt thời gian quốc tế với 75 thành phố (hoặc 28 múi giờ) |
|
Ngôn ngữ |
English, French, Germany, Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Danish, Swedish, Finnish, Polish, Czech, Hungarian, Turkish, Greek, Russian, Korean, Traditional Chinese, Simplified Chinese, englishese, Vietnamese |
|
Chỉnh nét theo ống kính (Back/front focus) |
Từ ±10, và có thể nhớ theo từng ống kính (nhớ lên đến 20 ống kính) |
|
Đèn báo |
Báo tắt/mở, hoặc nhân1/2 khi chụp, hẹn giờ, chụp bằng điều khiển từ xa, GPS |
|
Bản quyền |
Cài đặt tên người chụp và gắn vào file chụp. |
|
Nguồn pin |
Loại pin |
Pin sạc Lithium-ion D-LI109 |
Bộ chuyển đổi sử dụng điện nguồn trực tiếp |
AC Adapter Kit K-AC168 (Optional) |
|
Dung lượng pin |
Khoảng 400 hình nếu sử dụng đánh đèn 50% , không đèn khoảng 460 hình |
|
Giao diện cổng kết nối |
Cổng kết nối |
USB2.0 (micro B), HDMI output terminal (Type D) , Stereo microphone input / Cable switch input ( ø3.5mm connector) |
USB Connection |
MSC/PTP |
|
Mạng không giây |
Chuẩn |
IEEE 802.11b/g/n (Standard wireless LAN protocol) |
Tần số |
2412MHz to 2462MHz (channels: Ch.1 to Ch.11) |
|
Bảo mật |
Authentication: WPA2, Encryption: AES |
|
Kích thước & trọng lượng |
Kích thước |
Khoảng 125.5mm (W) x93.0mm (H) x 74.0mm (D) |
Trọng lượng |
Khoảng 684g (bao gồm pin & thẻ nhớ) |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ |
Từ -10°C đến 40°C (14°F to 104°F) |
Độ ẩm |
85% hoặc thấp hơn |
|
Phụ kiện |
Bao gồm |
Dây đeo O-ST132, Pin sạc D-LI109, Sạc pin D-BC186, chuyển đổi USB nối nguồn, chấu cắm nguồn , dây USB I-USB166. |
Phần mềm |
Digital Camera Utility 5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.